Có 2 kết quả:
办公室 bàn gōng shì ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄕˋ • 辦公室 bàn gōng shì ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office
(2) business premises
(3) bureau
(4) CL:間|间[jian1]
(2) business premises
(3) bureau
(4) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office
(2) business premises
(3) bureau
(4) CL:間|间[jian1]
(2) business premises
(3) bureau
(4) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0